Trang chủ8IH • ASX
add
8I Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 Tr AUD
Số lượng trung bình
60,91 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -283,05 N | -163,70% |
Chi phí hoạt động | 303,99 N | 76,11% |
Thu nhập ròng | -350,20 N | -239,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 123,72 | 119,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -537,69 N | -270,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 Tr | 1,01% |
Tổng tài sản | 11,83 Tr | -12,29% |
Tổng nợ | 246,31 N | -41,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -350,20 N | -239,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -756,00 N | 66,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,81 N | 97,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | 64,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -780,90 N | 83,99% |
Dòng tiền tự do | -318,08 N | -234,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
65