Trang chủ8K7 • SGX
add
UG Healthcare Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Phạm vi một năm
0,091 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,51 Tr SGD
Số lượng trung bình
137,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,70 Tr | 9,01% |
Chi phí hoạt động | 8,82 Tr | -3,66% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -409,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,43 | -383,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,00 N | -107,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,29 Tr | -16,81% |
Tổng tài sản | 236,48 Tr | 2,21% |
Tổng nợ | 76,15 Tr | 15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -409,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 Tr | -48,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -876,00 N | 94,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,00 N | -96,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 538,50 N | 106,29% |
Dòng tiền tự do | -835,88 N | -1.161,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
837