Trang chủ8PR1 • FRA
add
Soma Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Mức chênh lệch một ngày
0,96 € - 0,96 €
Phạm vi một năm
0,30 € - 1,07 €
Giá trị vốn hóa thị trường
188,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
708,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,12 Tr | -19,16% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 9,56% |
Thu nhập ròng | 424,96 N | -64,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | -56,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 Tr | -26,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,69 Tr | 454,66% |
Tổng tài sản | 100,04 Tr | 32,38% |
Tổng nợ | 47,71 Tr | -25,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 424,96 N | -64,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 Tr | 0,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,94 Tr | -194,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,34 Tr | 4.550,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,88 Tr | 487,87% |
Dòng tiền tự do | -3,24 Tr | -220,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web