Trang chủ8QJ • FRA
add
Marqeta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 €
Mức chênh lệch một ngày
3,66 € - 3,70 €
Phạm vi một năm
3,26 € - 6,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T USD
Số lượng trung bình
60,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,97 Tr | 17,52% |
Chi phí hoạt động | 132,36 Tr | -7,01% |
Thu nhập ròng | -28,64 Tr | 47,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,38 | 55,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 48,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,28 Tr | 42,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -14,89% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -10,44% |
Tổng nợ | 340,18 Tr | 10,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,64 Tr | 47,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,28 Tr | -82,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,70 Tr | -87,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,30 Tr | 55,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,31 Tr | -861,91% |
Dòng tiền tự do | 7,18 Tr | 379,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
771