Trang chủ8QL • FRA
add
AVTECH Sweden AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 €
Mức chênh lệch một ngày
0,70 € - 0,70 €
Phạm vi một năm
0,28 € - 0,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
398,15 Tr SEK
Số lượng trung bình
237,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,00 Tr | 31,87% |
Chi phí hoạt động | 4,30 Tr | 26,47% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 23,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,83 | -6,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 Tr | 26,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,10 Tr | 15,77% |
Tổng tài sản | 54,80 Tr | 15,13% |
Tổng nợ | 4,00 Tr | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 23,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 Tr | -18,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 Tr | -18,75% |
Dòng tiền tự do | 2,50 Tr | -13,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
20