Trang chủ8XP • FRA
add
Xpeng Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 €
Mức chênh lệch một ngày
9,22 € - 9,49 €
Phạm vi một năm
4,76 € - 12,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
20,49 T USD
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,27 T | 125,29% |
Chi phí hoạt động | 4,14 T | 49,77% |
Thu nhập ròng | -477,75 Tr | 62,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | 83,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | 69,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -428,83 Tr | 62,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,95 T | 24,20% |
Tổng tài sản | 92,43 T | 23,24% |
Tổng nợ | 62,09 T | 51,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 951,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -477,75 Tr | 62,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
16.631