Trang chủ8XPA • FRA
add
Xpeng Inc - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 €
Mức chênh lệch một ngày
16,10 € - 16,35 €
Phạm vi một năm
6,02 € - 24,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,75 T USD
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,81 T | 141,45% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 26,94% |
Thu nhập ròng | -664,05 Tr | 51,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,20 | 79,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,22 | 70,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -383,40 Tr | 71,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,63 T | 0,02% |
Tổng tài sản | 88,89 T | 11,26% |
Tổng nợ | 58,18 T | 29,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 949,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -664,05 Tr | 51,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
15.364