Trang chủ8YY • SGX
add
Biolidics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,51 Tr SGD
Số lượng trung bình
864,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 714,00 N | 720,69% |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 547,14% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -66,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -219,19 | 79,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -296,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,00 N | 61,20% |
Tổng tài sản | 4,67 Tr | 584,46% |
Tổng nợ | 2,94 Tr | 9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -157,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -262,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -66,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -771,00 N | -59,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 99,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 902,00 N | 13,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,00 N | 106,78% |
Dòng tiền tự do | -212,12 N | 89,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
7