Trang chủ900070 • KOSDAQ
add
GLOBAL SM TECH LIMITED
Giá đóng cửa hôm trước
409,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
404,00 ₩ - 410,00 ₩
Phạm vi một năm
361,00 ₩ - 533,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,68 T KRW
Số lượng trung bình
27,82 N
Tỷ số P/E
20,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,09 T | 13,67% |
Chi phí hoạt động | 6,36 T | 6,94% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | 173,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 140,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 T | -6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,52 T | 13,23% |
Tổng tài sản | 158,82 T | 3,01% |
Tổng nợ | 33,67 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | 173,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | -72,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -969,96 Tr | 85,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -441,30 Tr | 60,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 458,53 Tr | 115,61% |
Dòng tiền tự do | 2,93 T | -60,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
657