Trang chủ900100 • KOSDAQ
add
Ameridge Corp
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
725,00 ₩ - 759,00 ₩
Phạm vi một năm
710,00 ₩ - 1.498,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,70 T KRW
Số lượng trung bình
1,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | -66,92% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | -53,08% |
Thu nhập ròng | -4,92 T | 3,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -251,33 | -192,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,72 T | 50,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 997,52 Tr | -79,06% |
Tổng tài sản | 37,90 T | -26,21% |
Tổng nợ | 5,82 T | -3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,92 T | 3,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -243,52 Tr | 96,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,11 Tr | -54,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,27 Tr | -100,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,36 Tr | 93,60% |
Dòng tiền tự do | 610,82 Tr | 111,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
189