Trang chủ900110 • KOSDAQ
add
East Asia Holdings Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
52,00 ₩ - 54,00 ₩
Phạm vi một năm
52,00 ₩ - 116,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,75 T KRW
Số lượng trung bình
4,64 Tr
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,42 T | 10,41% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | -5,79% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 210,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 181,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 T | 27,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,64 T | 7,34% |
Tổng tài sản | 313,18 T | 9,80% |
Tổng nợ | 16,02 T | 43,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 210,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,84 T | 33,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 470,17 Tr | -6,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 577,05 Tr | -31,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 T | 36,45% |
Dòng tiền tự do | -4,63 T | -22,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
698