Trang chủ900260 • KOSDAQ
add
Rothwell International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
997,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.296,00 ₩ - 1.296,00 ₩
Phạm vi một năm
477,00 ₩ - 1.296,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,65 T KRW
Số lượng trung bình
107,14 N
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 135,34 T | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 4,80 T | 8,81% |
Thu nhập ròng | 2,72 T | 27,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 13,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 T | -2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,77 T | 40,34% |
Tổng tài sản | 915,35 T | 36,83% |
Tổng nợ | 657,68 T | 52,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,72 T | 27,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,85 T | 114,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -165,13 T | -4,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,27 T | 471,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,94 T | 60,23% |
Dòng tiền tự do | 113,11 T | 137,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
496