Trang chủ900270 • KOSDAQ
add
Heng Sheng Holding Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
199,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
196,00 ₩ - 201,00 ₩
Phạm vi một năm
183,00 ₩ - 307,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,42 T KRW
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
52,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,55 T | -20,96% |
Chi phí hoạt động | 3,58 T | -2,75% |
Thu nhập ròng | 758,08 Tr | -79,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -74,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 T | -47,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,36 T | 11,24% |
Tổng tài sản | 416,64 T | 2,51% |
Tổng nợ | 52,60 T | -18,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 758,08 Tr | -79,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 T | 165,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,88 Tr | 93,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 T | 194,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,20 T | 756,06% |
Dòng tiền tự do | -756,87 Tr | -126,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.685