Trang chủ900290 • KOSDAQ
add
Great Rich Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.975,00 ₩ - 3.110,00 ₩
Phạm vi một năm
2.495,00 ₩ - 5.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
244,17 T KRW
Số lượng trung bình
205,94 N
Tỷ số P/E
3,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 263,09 T | 8,53% |
Chi phí hoạt động | 23,84 T | -17,72% |
Thu nhập ròng | 23,26 T | 30,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | 20,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,65 T | 26,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,64 T | 34,87% |
Tổng tài sản | 2,10 NT | 24,50% |
Tổng nợ | 784,52 T | 6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,26 T | 30,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,01 T | 23,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,85 T | -336,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,81 T | 3.429,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,97 T | 228,53% |
Dòng tiền tự do | -180,87 T | -523,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
971