Trang chủ900310 • KOSDAQ
add
Coloray International Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
783,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
773,00 ₩ - 783,00 ₩
Phạm vi một năm
525,00 ₩ - 930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,17 T KRW
Số lượng trung bình
36,64 N
Tỷ số P/E
23,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,96 T | 59,66% |
Chi phí hoạt động | 1,63 T | -5,24% |
Thu nhập ròng | 12,33 T | 89,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,48 | 18,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,08 T | 80,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,60 T | 12,41% |
Tổng tài sản | 335,02 T | 12,32% |
Tổng nợ | 57,87 T | 30,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,33 T | 89,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 T | -28,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 T | 53,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,03 T | 14.754,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,07 T | 276,54% |
Dòng tiền tự do | 10,45 T | -13,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web