Trang chủ900340 • KOSDAQ
add
Wing Yip Food Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
848,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
835,00 ₩ - 858,00 ₩
Phạm vi một năm
830,00 ₩ - 1.999,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,48 T KRW
Số lượng trung bình
429,13 N
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 44,88 T | -9,87% |
Chi phí hoạt động | 10,85 T | 14,32% |
Thu nhập ròng | -159,66 Tr | -105,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -106,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | -45,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,69 T | 8,63% |
Tổng tài sản | 291,54 T | 9,88% |
Tổng nợ | 60,31 T | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,66 Tr | -105,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 885,15 Tr | -80,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 T | 8.400,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,02 T | 3.287,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 T | 58,15% |
Dòng tiền tự do | 431,43 Tr | -89,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
426