Trang chủ9003 • TYO
add
Sotetsu Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.737,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.752,50 ¥ - 2.767,50 ¥
Phạm vi một năm
2.031,00 ¥ - 2.808,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
270,88 T JPY
Số lượng trung bình
268,49 N
Tỷ số P/E
13,41
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,82 T | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 17,68 T | 4,63% |
Thu nhập ròng | 5,42 T | 14,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 11,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,01 T | 3,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,88 T | -1,11% |
Tổng tài sản | 758,14 T | 4,94% |
Tổng nợ | 570,40 T | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,42 T | 14,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1917
Trang web
Nhân viên
5.246