Trang chủ9003 • TYO
add
Sotetsu Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.620,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.615,00 ¥ - 2.631,50 ¥
Phạm vi một năm
2.031,00 ¥ - 2.711,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
257,93 T JPY
Số lượng trung bình
410,61 N
Tỷ số P/E
13,31
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,08 T | -7,30% |
Chi phí hoạt động | 17,76 T | 4,18% |
Thu nhập ròng | 7,36 T | -30,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | -24,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,78 T | 67,16% |
Tổng tài sản | 749,05 T | 4,58% |
Tổng nợ | 567,40 T | 4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,36 T | -30,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1917
Trang web
Nhân viên
5.246