Trang chủ9005 • TYO
add
Tokyu Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.701,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.695,00 ¥ - 1.708,50 ¥
Phạm vi một năm
1.574,50 ¥ - 2.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT JPY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,25 T | -12,84% |
Chi phí hoạt động | 61,37 T | -0,94% |
Thu nhập ròng | 11,15 T | -18,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | -6,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,53 T | -33,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,13 T | 43,32% |
Tổng tài sản | 2,70 NT | 1,77% |
Tổng nợ | 1,83 NT | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 872,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,15 T | -18,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.583