Trang chủ9017 • TYO
add
Niigata kotsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.092,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.092,00 ¥ - 2.100,00 ¥
Phạm vi một năm
2.025,00 ¥ - 2.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,09 T JPY
Số lượng trung bình
810,00
Tỷ số P/E
7,15
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,94 T | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 0,37% |
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 20,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 15,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 761,75 Tr | 7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | 1,23% |
Tổng tài sản | 55,87 T | -0,52% |
Tổng nợ | 36,65 T | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,00 Tr | 20,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Niigata Kotsu Co., Ltd. is a public transportation company which operates local and long-distance buses in Niigata Prefecture, Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
31 thg 12, 1943
Nhân viên
1.205