Trang chủ9028 • TYO
add
Zero Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.125,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.130,00 ¥ - 3.160,00 ¥
Phạm vi một năm
2.226,00 ¥ - 3.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
55,31 T JPY
Số lượng trung bình
32,57 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,82 T | -1,03% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | -2,01% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 45,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | 46,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,39 T | 24,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,64 T | 47,07% |
Tổng tài sản | 73,95 T | 4,55% |
Tổng nợ | 30,42 T | -7,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 45,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,13 T | 4,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,00 Tr | 69,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 T | 7,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,02 T | 29,46% |
Dòng tiền tự do | 9,11 T | 9,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
2.703