Trang chủ9029 • TYO
add
Higashi Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.772,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.911,00 ¥ - 1.987,00 ¥
Phạm vi một năm
987,00 ¥ - 1.987,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,92 T JPY
Số lượng trung bình
18,83 N
Tỷ số P/E
10,96
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,84 T | 26,58% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 11,95% |
Thu nhập ròng | 717,00 Tr | 85,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,18 | 46,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 62,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 T | 53,43% |
Tổng tài sản | 31,78 T | 18,22% |
Tổng nợ | 17,36 T | 21,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 717,00 Tr | 85,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1944
Trang web
Nhân viên
1.603