Trang chủ9029 • TYO
add
Higashi Twenty One Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.012,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.002,00 ¥ - 1.020,00 ¥
Phạm vi một năm
890,00 ¥ - 1.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,48 T JPY
Số lượng trung bình
8,71 N
Tỷ số P/E
9,22
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,94 T | 12,77% |
Chi phí hoạt động | 1,42 T | 5,41% |
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | 4,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -7,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,00 Tr | 8,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | 1,80% |
Tổng tài sản | 26,88 T | 22,45% |
Tổng nợ | 14,32 T | 34,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,00 Tr | 4,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 1944
Trang web
Nhân viên
1.495