Trang chủ9034 • TYO
add
NANSO Transport Co., LTd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.126,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.131,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.174,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,40 T JPY
Số lượng trung bình
5,66 N
Tỷ số P/E
7,95
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,96 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 220,00 Tr | 8,37% |
Thu nhập ròng | 293,00 Tr | -50,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -51,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 713,00 Tr | -2,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 T | -15,82% |
Tổng tài sản | 34,35 T | -1,56% |
Tổng nợ | 12,01 T | -11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,00 Tr | -50,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1942
Trang web
Nhân viên
909