Trang chủ9036 • TYO
add
Tohbu Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
827,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
824,00 ¥ - 829,00 ¥
Phạm vi một năm
738,00 ¥ - 1.037,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T JPY
Số lượng trung bình
4,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | -3,55% |
Chi phí hoạt động | 226,00 Tr | 20,21% |
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | 368,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,93 | 386,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,75 Tr | -0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | -2,97% |
Tổng tài sản | 24,64 T | 0,65% |
Tổng nợ | 4,34 T | 2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,00 Tr | 368,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
377