Trang chủ9036 • TYO
add
Tohbu Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
857,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
851,00 ¥ - 858,00 ¥
Phạm vi một năm
738,00 ¥ - 1.007,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T JPY
Số lượng trung bình
6,66 N
Tỷ số P/E
45,86
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 212,00 Tr | 16,48% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 100,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | 100,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,25 Tr | 13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | -2,59% |
Tổng tài sản | 24,68 T | 0,72% |
Tổng nợ | 4,37 T | 3,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 100,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
377