Trang chủ9037 • TYO
add
Hamakyorex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.352,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.351,00 ¥ - 1.386,00 ¥
Phạm vi một năm
985,00 ¥ - 1.405,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,50 T JPY
Số lượng trung bình
127,77 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,69 T | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 2,33% |
Thu nhập ròng | 2,05 T | -4,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,75 | -5,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,15 T | -2,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,64 T | -10,46% |
Tổng tài sản | 159,45 T | 2,94% |
Tổng nợ | 57,55 T | -2,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,05 T | -4,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1971
Trang web
Nhân viên
5.813