Trang chủ9039 • TYO
add
Sakai Moving Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.650,00 ¥ - 2.687,00 ¥
Phạm vi một năm
2.234,00 ¥ - 2.709,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
113,01 T JPY
Số lượng trung bình
63,97 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,24 T | 3,93% |
Chi phí hoạt động | 9,60 T | 2,22% |
Thu nhập ròng | 3,33 T | 37,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 32,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,38 T | 26,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,01 T | 1,61% |
Tổng tài sản | 127,23 T | 5,32% |
Tổng nợ | 31,24 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,33 T | 37,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 3, 1956
Trang web
Nhân viên
6.715