Trang chủ9046 • TYO
add
Kobe Electric Railway Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.304,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.304,00 ¥ - 2.335,00 ¥
Phạm vi một năm
2.185,00 ¥ - 2.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,73 T JPY
Số lượng trung bình
17,31 N
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,10%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,56 T | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 688,00 Tr | -1,29% |
Thu nhập ròng | -80,00 Tr | 37,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | 33,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,00 Tr | -14,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -28,20% |
Tổng tài sản | 90,68 T | 0,25% |
Tổng nợ | 67,14 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,00 Tr | 37,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Kobe Electric Railway Co., Ltd., often called Shintetsu, is a Japanese private railway company in Kobe and surrounding cities. It is a subsidiary of Hankyu Hanshin Toho Group. Wikipedia
Ngày thành lập
27 thg 3, 1926
Nhân viên
816