Trang chủ9051 • TYO
add
Senkon Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.208,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.208,00 ¥ - 1.228,00 ¥
Phạm vi một năm
816,00 ¥ - 1.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,94 T JPY
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
12,08
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 T | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 734,00 Tr | 2,95% |
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -16,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -19,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 360,75 Tr | 34,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | 37,67% |
Tổng tài sản | 18,84 T | 4,48% |
Tổng nợ | 12,72 T | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,00 Tr | -16,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1959
Trang web
Nhân viên
448