Trang chủ9057 • TYO
add
Enshu Truck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.778,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.780,00 ¥ - 2.801,00 ¥
Phạm vi một năm
2.050,00 ¥ - 2.979,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,05 T JPY
Số lượng trung bình
3,18 N
Tỷ số P/E
8,43
Tỷ lệ cổ tức
3,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,72 T | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 286,00 Tr | -1,38% |
Thu nhập ròng | 739,00 Tr | 44,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | 40,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 40,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,72 T | -3,48% |
Tổng tài sản | 39,66 T | -2,75% |
Tổng nợ | 17,05 T | -14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 739,00 Tr | 44,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 966,00 Tr | 2.376,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | -103,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -660,00 Tr | -5,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,00 Tr | 188,66% |
Dòng tiền tự do | 596,75 Tr | 401,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1965
Trang web
Nhân viên
1.337