Trang chủ9057 • TYO
add
Enshu Truck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.954,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.960,00 ¥ - 2.963,00 ¥
Phạm vi một năm
2.050,00 ¥ - 2.979,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,36 T JPY
Số lượng trung bình
2,81 N
Tỷ số P/E
9,26
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,76 T | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 315,00 Tr | 11,70% |
Thu nhập ròng | 601,00 Tr | -12,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | -14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,40 T | 28,56% |
Tổng tài sản | 40,08 T | 1,97% |
Tổng nợ | 16,88 T | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,00 Tr | -12,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 6,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -360,00 Tr | 84,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -322,00 Tr | -119,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 681,00 Tr | 156,51% |
Dòng tiền tự do | 844,12 Tr | 172,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 1965
Trang web
Nhân viên
1.363