Trang chủ9059 • TYO
add
Kanda Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
756,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
761,00 ¥ - 767,00 ¥
Phạm vi một năm
651,00 ¥ - 900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,78 T JPY
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
7,41
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,47 T | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 568,00 Tr | -2,57% |
Thu nhập ròng | 341,00 Tr | -26,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | -26,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -0,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,95 T | 13,96% |
Tổng tài sản | 47,48 T | 1,62% |
Tổng nợ | 21,72 T | -4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,00 Tr | -26,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 11 1943
Trang web
Nhân viên
2.784