Trang chủ9063 • TYO
add
Okayamaken Freight Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.927,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.926,00 ¥ - 2.935,00 ¥
Phạm vi một năm
2.900,00 ¥ - 3.645,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T JPY
Số lượng trung bình
677,00
Tỷ số P/E
7,69
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,51 T | 1,33% |
Chi phí hoạt động | 440,00 Tr | 3,77% |
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | -87,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,76 | -87,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 578,00 Tr | 20,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,63 T | 7,84% |
Tổng tài sản | 47,08 T | 2,55% |
Tổng nợ | 24,29 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | -87,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1943
Trang web
Nhân viên
2.294