Trang chủ9064 • TYO
add
Yamato Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.751,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.751,00 ¥ - 1.785,50 ¥
Phạm vi một năm
1.524,50 ¥ - 2.678,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
640,42 T JPY
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
29,46
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,78 T | -2,60% |
Chi phí hoạt động | 13,18 T | -3,79% |
Thu nhập ròng | -1,06 T | -119,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -119,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,90 T | -49,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 199,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,40 T | -13,62% |
Tổng tài sản | 1,10 NT | -1,67% |
Tổng nợ | 524,48 T | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 574,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 T | -119,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,74 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,34 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 T | — |
Dòng tiền tự do | -16,06 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
177.430