Trang chủ9065 • TYO
add
Sankyu
Giá đóng cửa hôm trước
6.083,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.016,00 ¥ - 6.120,00 ¥
Phạm vi một năm
3.993,00 ¥ - 6.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
355,13 T JPY
Số lượng trung bình
174,52 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,58 T | 8,18% |
Chi phí hoạt động | 7,45 T | 14,00% |
Thu nhập ròng | 9,05 T | 28,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | 18,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,76 T | 18,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,47 T | -3,33% |
Tổng tài sản | 549,68 T | 8,27% |
Tổng nợ | 265,72 T | 15,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,05 T | 28,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1918
Trang web
Nhân viên
30.672