Trang chủ9068 • TYO
add
Maruzen Showa Unyu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.740,00 ¥ - 7.070,00 ¥
Phạm vi một năm
4.320,00 ¥ - 7.070,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
144,74 T JPY
Số lượng trung bình
27,86 N
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,30 T | 3,44% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -7,38% |
Thu nhập ròng | 933,00 Tr | -39,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -41,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,01 T | 9,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,70 T | 0,54% |
Tổng tài sản | 192,09 T | 0,38% |
Tổng nợ | 59,94 T | -5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 933,00 Tr | -39,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 8, 1931
Trang web
Nhân viên
3.709