Trang chủ9072 • TYO
add
Nikkon Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.271,50 ¥ - 2.291,00 ¥
Phạm vi một năm
1.362,75 ¥ - 2.291,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
289,76 T JPY
Số lượng trung bình
363,14 N
Tỷ số P/E
19,07
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,39 T | 13,70% |
Chi phí hoạt động | 3,89 T | 31,11% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | -47,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -53,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,65 T | 19,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,07 T | -24,80% |
Tổng tài sản | 402,42 T | 4,78% |
Tổng nợ | 157,78 T | 9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | -47,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
12.802