Trang chủ9073 • TYO
add
Kyogoku Unyu Shoji Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.294,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.285,00 ¥ - 1.298,00 ¥
Phạm vi một năm
636,00 ¥ - 2.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T JPY
Số lượng trung bình
3,03 N
Tỷ số P/E
34,20
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 163,00 Tr | -6,32% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 357,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | 348,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,00 Tr | -30,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,00 Tr | 11,00% |
Tổng tài sản | 8,14 T | 7,29% |
Tổng nợ | 3,92 T | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | 357,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
303