Trang chủ9076 • TYO
add
Seino Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.327,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.331,50 ¥ - 2.354,00 ¥
Phạm vi một năm
2.128,00 ¥ - 2.470,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
437,58 T JPY
Số lượng trung bình
532,12 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 198,99 T | 19,17% |
Chi phí hoạt động | 14,55 T | 15,15% |
Thu nhập ròng | 5,10 T | 57,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 31,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,97 T | 26,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,39 T | -40,68% |
Tổng tài sản | 764,14 T | 6,38% |
Tổng nợ | 333,19 T | 16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 T | 57,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,46 T | 198,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,42 T | -27,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 T | -103,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,79 T | -109,04% |
Dòng tiền tự do | -4,00 T | 49,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
31.432