Trang chủ9082 • TYO
add
Daiwa Motor Transportation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
854,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
836,00 ¥ - 885,00 ¥
Phạm vi một năm
653,00 ¥ - 965,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 T JPY
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | 5,45% |
Chi phí hoạt động | 431,00 Tr | 3,11% |
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 447,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | 428,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,50 Tr | 78,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | -9,04% |
Tổng tài sản | 30,27 T | 1,13% |
Tổng nợ | 20,93 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 447,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1939
Trang web
Nhân viên
2.506