Trang chủ9115 • TYO
add
Meiji Shipping Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
611,00 ¥ - 620,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 813,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,21 T JPY
Số lượng trung bình
73,32 N
Tỷ số P/E
4,31
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,49 T | -14,41% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 8,18% |
Thu nhập ròng | -79,00 Tr | 39,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,55 | 28,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,58 T | -31,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,34 T | 11,72% |
Tổng tài sản | 274,90 T | -8,22% |
Tổng nợ | 183,17 T | -12,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -79,00 Tr | 39,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 1911
Trang web
Nhân viên
590