Trang chủ911622 • TPE
add
Tycoons Worldwide Group Thailand PCL-GDR
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 NT$
Mức chênh lệch một ngày
3,96 NT$ - 4,05 NT$
Phạm vi một năm
3,90 NT$ - 6,33 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
964,10 Tr TWD
Số lượng trung bình
9,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 95,24 Tr | 39,50% |
Thu nhập ròng | 23,81 Tr | 11,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,93 | 8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,00 Tr | -22,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,05 Tr | -39,25% |
Tổng tài sản | 5,57 T | -11,90% |
Tổng nợ | 1,34 T | -15,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 596,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,81 Tr | 11,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 448,01 Tr | 1.027,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,73 Tr | 31,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -362,05 Tr | -452,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 Tr | -85,00% |
Dòng tiền tự do | 323,47 Tr | 423,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
621