Trang chủ912000 • TPE
add
SIM Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 NT$
Mức chênh lệch một ngày
2,85 NT$ - 2,88 NT$
Phạm vi một năm
2,40 NT$ - 5,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T TWD
Số lượng trung bình
842,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,85 Tr | -0,20% |
Chi phí hoạt động | 46,35 Tr | -29,48% |
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | -103,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,10 | -103,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,69 Tr | 41,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,42 Tr | 22,52% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -10,62% |
Tổng nợ | 491,26 Tr | -7,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,26 Tr | -103,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
570