Trang chủ9130 • TYO
add
Kyoei Tanker Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
972,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
970,00 ¥ - 980,00 ¥
Phạm vi một năm
790,00 ¥ - 1.376,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T JPY
Số lượng trung bình
28,04 N
Tỷ số P/E
1,47
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | -8,72% |
Chi phí hoạt động | 266,00 Tr | 2,31% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -97,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -97,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | -23,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 T | 124,45% |
Tổng tài sản | 75,67 T | 7,93% |
Tổng nợ | 52,00 T | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | -97,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trang web
Nhân viên
62