Trang chủ9143 • TYO
add
SG Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
1.638,00 ¥
Phạm vi một năm
1.351,50 ¥ - 1.676,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 NT JPY
Số lượng trung bình
2,25 Tr
Tỷ số P/E
17,63
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,41 T | 12,03% |
Chi phí hoạt động | 20,14 T | 12,48% |
Thu nhập ròng | 6,73 T | -32,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -39,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,09 T | -17,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,86 T | -20,65% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 16,00% |
Tổng nợ | 456,03 T | 48,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 625,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 T | -32,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
52.309