Trang chủ9160 • TYO
add
Novarese Inc
Giá đóng cửa hôm trước
311,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
310,00 ¥ - 312,00 ¥
Phạm vi một năm
254,00 ¥ - 369,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T JPY
Số lượng trung bình
24,76 N
Tỷ số P/E
9,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | 12,53% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | 4,34% |
Thu nhập ròng | -121,00 Tr | 53,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | 58,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 441,00 Tr | 63,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 17,68% |
Tổng tài sản | 34,19 T | 1,82% |
Tổng nợ | 25,45 T | -0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,00 Tr | 53,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -134,00 Tr | -243,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,00 Tr | 18,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 Tr | -97,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,00 Tr | -145,55% |
Dòng tiền tự do | 584,25 Tr | -18,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 11 2000
Trang web
Nhân viên
1.130