Trang chủ9162 • TYO
add
Bleach Inc
Giá đóng cửa hôm trước
373,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
373,00 ¥ - 380,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 458,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,66 T JPY
Số lượng trung bình
119,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 T | 19,79% |
Chi phí hoạt động | 451,43 Tr | -8,62% |
Thu nhập ròng | 181,71 Tr | 297,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,15 | 265,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,93 Tr | 339,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,82 T | -14,09% |
Tổng tài sản | 13,17 T | -6,10% |
Tổng nợ | 3,83 T | -9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 181,71 Tr | 297,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
93