Trang chủ9163 • TYO
add
Nareru Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.265,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.231,00 ¥ - 2.270,00 ¥
Phạm vi một năm
2.034,00 ¥ - 2.936,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,52 T JPY
Số lượng trung bình
58,10 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
5,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 T | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 848,96 Tr | 19,07% |
Thu nhập ròng | 437,02 Tr | 7,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,41 | -5,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 701,46 Tr | 7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | 30,47% |
Tổng tài sản | 23,73 T | 7,45% |
Tổng nợ | 9,76 T | 1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,02 Tr | 7,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | 37,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,52 Tr | -201,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,43 Tr | -27,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | 31,25% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 2019
Trang web
Nhân viên
3.812