Trang chủ9163 • TYO
add
Nareru Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.474,00 ¥ - 2.505,00 ¥
Phạm vi một năm
2.034,00 ¥ - 3.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,58 T JPY
Số lượng trung bình
79,15 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | 17,79% |
Chi phí hoạt động | 722,00 Tr | -7,79% |
Thu nhập ròng | 698,00 Tr | 36,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,02 | 16,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 T | 47,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | 10,60% |
Tổng tài sản | 23,62 T | 4,94% |
Tổng nợ | 10,18 T | -1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 698,00 Tr | 36,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | 16,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,00 N | 99,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,53 Tr | 5,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 T | 31,21% |
Dòng tiền tự do | 1,37 T | 26,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 2019
Trang web
Nhân viên
3.219