Trang chủ9163 • TYO
add
Nareru Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.406,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.384,00 ¥ - 2.400,00 ¥
Phạm vi một năm
2.055,00 ¥ - 2.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,88 T JPY
Số lượng trung bình
74,90 N
Tỷ số P/E
9,07
Tỷ lệ cổ tức
4,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 827,77 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | 511,33 Tr | -9,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,33 | -17,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 795,63 Tr | -9,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | 24,78% |
Tổng tài sản | 23,41 T | 6,35% |
Tổng nợ | 9,41 T | 1,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,33 Tr | -9,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,25 Tr | -90,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,85 Tr | -354,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -695,86 Tr | -23,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -795,46 Tr | -70,21% |
Dòng tiền tự do | -187,90 Tr | -345,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 2019
Trang web
Nhân viên
3.812