Trang chủ9163 • TYO
add
Nareru Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.281,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.287,00 ¥ - 2.308,00 ¥
Phạm vi một năm
2.034,00 ¥ - 2.970,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,18 T JPY
Số lượng trung bình
77,80 N
Tỷ số P/E
8,67
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,89 T | 18,16% |
Chi phí hoạt động | 788,04 Tr | 18,50% |
Thu nhập ròng | 649,98 Tr | 25,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | 6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 973,54 Tr | 20,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 T | 32,33% |
Tổng tài sản | 23,06 T | 8,22% |
Tổng nợ | 9,53 T | 2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,98 Tr | 25,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,64 Tr | 312,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,48 Tr | -283,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -720,57 Tr | 20,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -478,53 Tr | 51,27% |
Dòng tiền tự do | 23,81 Tr | 108,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 2019
Trang web
Nhân viên
3.812