Trang chủ9164 • TYO
add
TRYT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
391,00 ¥ - 404,00 ¥
Phạm vi một năm
328,00 ¥ - 772,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,30 T JPY
Số lượng trung bình
596,17 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,72 T | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 8,00 T | 13,53% |
Thu nhập ròng | -578,00 Tr | -434,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,54 | -417,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,00 Tr | -89,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,30 T | -15,94% |
Tổng tài sản | 80,02 T | -1,65% |
Tổng nợ | 51,48 T | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -578,00 Tr | -434,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -944,00 Tr | -243,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 Tr | 40,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -238,00 Tr | -0,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,29 T | -642,02% |
Dòng tiền tự do | -463,38 Tr | -225,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 2019
Trang web
Nhân viên
7.512