Trang chủ9168 • TYO
add
Rise Consulting Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
695,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
690,00 ¥ - 717,00 ¥
Phạm vi một năm
579,00 ¥ - 1.110,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,42 T JPY
Số lượng trung bình
95,82 N
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | 26,23% |
Chi phí hoạt động | 563,00 Tr | 31,54% |
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 4,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,68 | -17,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 491,00 Tr | 4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 33,82% |
Tổng tài sản | 8,61 T | 7,83% |
Tổng nợ | 2,83 T | -14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,00 Tr | 4,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,00 Tr | 91,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,00 Tr | -180,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,00 Tr | 42,22% |
Dòng tiền tự do | 239,88 Tr | 127,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 2020
Trang web
Nhân viên
264