Trang chủ9171 • TYO
add
Kuribayashi Steamship Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.036,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.016,00 ¥ - 1.036,00 ¥
Phạm vi một năm
608,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,94 T JPY
Số lượng trung bình
12,12 N
Tỷ số P/E
6,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,40 T | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 7,20% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | -77,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -78,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 965,25 Tr | 21,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,98 T | 9,28% |
Tổng tài sản | 80,27 T | 3,00% |
Tổng nợ | 46,56 T | -3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | -77,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
1.109