Trang chủ9193 • TYO
add
Tokyo Kisen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
868,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
868,00 ¥ - 881,00 ¥
Phạm vi một năm
480,00 ¥ - 915,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T JPY
Số lượng trung bình
25,60 N
Tỷ số P/E
4,00
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,16 T | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 503,00 Tr | 6,34% |
Thu nhập ròng | 1,96 T | 433,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,90 | 433,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,25 Tr | -31,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,56 T | 13,06% |
Tổng tài sản | 31,25 T | 7,78% |
Tổng nợ | 6,51 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 T | 433,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
483