Trang chủ9193 • TYO
add
Tokyo Kisen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.010,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
999,00 ¥ - 1.010,00 ¥
Phạm vi một năm
624,00 ¥ - 1.148,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 T JPY
Số lượng trung bình
16,94 N
Tỷ số P/E
5,38
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,40 T | 8,92% |
Chi phí hoạt động | 512,00 Tr | 1,79% |
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | 56,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,85 | 59,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 493,00 Tr | 25,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 T | 5,79% |
Tổng tài sản | 31,05 T | 5,91% |
Tổng nợ | 6,76 T | 3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,00 Tr | 56,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
488