Trang chủ9213 • TYO
add
Seyfert Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
781,00 ¥ - 798,00 ¥
Phạm vi một năm
730,00 ¥ - 1.165,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T JPY
Số lượng trung bình
23,69 N
Tỷ số P/E
49,52
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,00 Tr | -2,71% |
Chi phí hoạt động | 304,00 Tr | 5,92% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -91,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -91,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,75 Tr | -75,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -9,07% |
Tổng tài sản | 1,74 T | -3,96% |
Tổng nợ | 664,00 Tr | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | -91,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1991
Trang web
Nhân viên
130