Trang chủ9213 • TYO
add
Seyfert Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
967,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
944,00 ¥ - 973,00 ¥
Phạm vi một năm
839,00 ¥ - 1.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T JPY
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
23,45
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 442,00 Tr | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 305,00 Tr | 2,69% |
Thu nhập ròng | -44,00 Tr | -2.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,95 | -2.269,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,50 Tr | -477,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -11,64% |
Tổng tài sản | 1,69 T | -4,88% |
Tổng nợ | 624,00 Tr | -11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,00 Tr | -2.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1991
Trang web
Nhân viên
128